Danh sách hòa giải viên xã Bình An
STT | Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm | Giới | Dân | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Xã Bình An | Nguyễn Hiệu | 1975 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | Quyết định số 110/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
2 | Xã Bình An | Nguyễn Lý | 1963 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
3 | Xã Bình An | Nguyễn Đây | 1966 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
4 | Xã Bình An | Nguyễn Văn Ninh | 1956 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
5 | Xã Bình An | Trần Thị Hồng Anh | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn An Thái | ||
6 | Xã Bình An | Trần Văn Đoàn | 1962 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
7 | Xã Bình An | Trần Văn Dũng | 1964 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
8 | Xã Bình An | Trần Vũ | 1971 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
9 | Xã Bình An | Nguyễn Quốc Sinh | 1965 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
10 | Xã Bình An | Nguyễn Duy Nhất | 1975 | Nam | Kinh | Thôn An Thái | ||
11 | Xã Bình An | Trần Văn Nhã | 1963 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 2 | Quyết định số 107/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
12 | Xã Bình An | Trần Tấn Tuấn | 1954 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 2 | ||
13 | Xã Bình An | Trần Đình Diệu | 1975 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 2 | ||
14 | Xã Bình An | Võ Tấn Thọ | 1972 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 2 | ||
15 | Xã Bình An | Trần Văn Thuận | 1954 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 2 | ||
16 | Xã Bình An | Nguyễn Thị Viên | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn An Thành 2 | ||
17 | Xã Bình An | Trần Văn Chanh | 1940 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 2 | ||
18 | Xã Bình An | Trần Thị Hương | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn An Thành 1 | Quyết định số 106/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
19 | Xã Bình An | Đỗ Thanh Trình | 1964 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
20 | Xã Bình An | Trần Thiệt | 1958 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
21 | Xã Bình An | Phạm Thị Hiển | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
22 | Xã Bình An | Lê Thị Kinh | 1950 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
23 | Xã Bình An | Võ Thị Tiếng | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
24 | Xã Bình An | Trần Văn thiện | 1958 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
25 | Xã Bình An | Ngô Đình Cảnh | 1962 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
26 | Xã Bình An | Lâm Thị Kim | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
27 | Xã Bình An | Đỗ Minh Hoàng | 1955 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
28 | Xã Bình An | Võ Ký | 1956 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
29 | Xã Bình An | Võ Thanh Quốc Tiến | 1975 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
30 | Xã Bình An | Hùng Văn Thu | 1962 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
31 | Xã Bình An | Hùng Văn Lanh | 1989 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 1 | ||
32 | Xã Bình An | Nguyễn Thị Hợi | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn An Dưỡng | Quyết định số 111/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
33 | Xã Bình An | Phan Văn Thạnh | 1962 | Nam | Kinh | Thôn An Dưỡng | ||
34 | Xã Bình An | Trần Hữu Tứ | 1955 | Nam | Kinh | Thôn An Dưỡng | ||
35 | Xã Bình An | Đỗ Thị Kim Vân | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn An Dưỡng | ||
36 | Xã Bình An | Võ Thị Thu Mai | 1970 | Nữ | Kinh | Thôn An Dưỡng | ||
37 | Xã Bình An | Trần Dương Công Vũ | 1989 | Nam | Kinh | Thôn An Dưỡng | ||
38 | Xã Bình An | Bùi Vương Quốc | 1971 | Nam | Kinh | Thôn An Phước | Quyết định số 105/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
39 | Xã Bình An | Lê Trung Đình | 1964 | Nam | Kinh | Thôn An Phước | ||
40 | Xã Bình An | Phạm Đức Ánh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn An Phước | ||
41 | Xã Bình An | Võ Lan | 1967 | Nam | Kinh | Thôn An Phước | ||
42 | Xã Bình An | Trần Thanh Tùng | 1955 | Nam | Kinh | Thôn An Phước | ||
43 | Xã Bình An | Ngô Văn Ngôn | 1966 | Nam | Kinh | Thôn An Phước | ||
44 | Xã Bình An | Phạm Thị Tuyết | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn An Phước | ||
45 | Xã Bình An | Huỳnh Thị Quýt | 1967 | Nữ | Kinh | Thôn An Thành 3 | Quyết định số 108/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
46 | Xã Bình An | Mai Xuân Ba | 1963 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 4 | ||
47 | Xã Bình An | Nguyễn Tiến Đạt | 1984 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 5 | ||
48 | Xã Bình An | Ngô Quốc Dũng | 1965 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 6 | ||
49 | Xã Bình An | Trần Đình Lâm | 1966 | Nam | Kinh | Thôn An Thành 7 | ||
50 | Xã Bình An | Ngô Thượng Thu | 1965 | Nam | Kinh | Thôn An Mỹ | Quyết định số 109/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | |
51 | Xã Bình An | Đỗ Ngọc Lành | 1968 | Nam | Kinh | Thôn An Mỹ | ||
52 | Xã Bình An | Ngô Văn Liên | 1961 | Nam | Kinh | Thôn An Mỹ | ||
53 | Xã Bình An | Nguyễn Thể | 1947 | Nam | Kinh | Thôn An Mỹ | ||
54 | Xã Bình An | Võ Minh Toàn | 1961 | Nam | Kinh | Thôn An Mỹ | ||
55 | Xã Bình An | Bùi Thị Diệp | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn An Mỹ |