Danh sách hòa giải viên xã Bình Minh
STT | Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm | Giới | Dân | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Xã Bình Minh | Trần Công Vui | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Tân An |
| QĐ số: 64/QĐ-UBND ngày 16/03/2023 |
2 | Xã Bình Minh | Nguyễn Thị Hương | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn Tân An |
| |
3 | Xã Bình Minh | Trần Thị Liên |
| Nữ | Kinh | Thôn Tân An |
| |
4 | Xã Bình Minh | Lê Văn Sáu |
| Nam | Kinh | Thôn Tân An |
| |
5 | Xã Bình Minh | Đoàn Thành | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Tân An |
| |
6 | Xã Bình Minh | Trần Công Tám | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Tân An |
| |
7 | Xã Bình Minh | Trần Thị Tự | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn Tân An |
| |
8 | Xã Bình Minh | Đặng Ngọc Khoa | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Hà Bình |
| QĐ số: 65/QĐ-UBND ngày 16/03/2023 |
9 | Xã Bình Minh | Phạm Văn Dương | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Hà Bình |
| |
10 | Xã Bình Minh | Đoàn Thị Nhị | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn Hà Bình |
| |
11 | Xã Bình Minh | Huỳnh Quốc Việt | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Hà Bình |
| |
12 | Xã Bình Minh | Phạm Văn Phúc | 1975 | Nam | Kinh | Thôn Hà Bình |
| |
13 | Xã Bình Minh | Trịnh Dương Một | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Bình Tịnh |
| QĐ số: 66/QĐ-UBND ngày 16/03/2023 |
14 | Xã Bình Minh | Lê Thị Mỹ Dung | 1986 | Nữ | Kinh | Thôn Bình Tịnh |
| |
15 | Xã Bình Minh | Vương Thị Khương | 1977 | Nữ | Kinh | Thôn Bình Tịnh |
| |
16 | Xã Bình Minh | Phạm Phú Nhơn | 1972 | Nam | Kinh | Thôn Bình Tịnh |
| |
17 | Xã Bình Minh | Phạm Chí Tâm | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Bình Tịnh |
| |
18 | Xã Bình Minh | Võ Hồng Quốc | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Bình Tịnh |
|