Danh sách hòa giải viên xã Bình Nguyên
STT | Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm | Giới | Dân | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Xã Bình Nguyên | Lê Văn Bền | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| Quyết định số 20/QĐ-UBND ngày 20/3/2024 về việc kiện toàn tổ hòa giải cơ sở |
2 | Xã Bình Nguyên | Trần Thị Hiền | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
3 | Xã Bình Nguyên | Phan Thanh Cường | 1985 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
4 | Xã Bình Nguyên | Phan Thanh Hải | 1995 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
5 | Xã Bình Nguyên | Huỳnh Thị Phượng | 1989 | Nữ | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
6 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Đình Song | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
7 | Xã Bình Nguyên | Lê Thanh Bảo | 1972 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
8 | Xã Bình Nguyên | Trần Công Hùng | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
9 | Xã Bình Nguyên | Lê Văn Trí | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
10 | Xã Bình Nguyên | Phan Công Hương | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Trì |
| |
11 | Xã Bình Nguyên | Lâm Văn Liên | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
12 | Xã Bình Nguyên | Đặng Thế Phục Nguyên | 1992 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
13 | Xã Bình Nguyên | Thủy Ngọc Dũng | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
14 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Thị Nhã Quyên | 2006 | Nữ | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
15 | Xã Bình Nguyên | Trần Thị Chơi | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
16 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Chánh | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
17 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Hải | 1945 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
18 | Xã Bình Nguyên | Lê Thạnh | 1951 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
19 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Quý | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
20 | Xã Bình Nguyên | Lê Văn Tâm | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Liễu Thạnh |
| |
21 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Hữu Chính | 1985 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
22 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Thị Thu | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
23 | Xã Bình Nguyên | Đinh Văn Hạnh | 1989 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
24 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Thị Trúc Hạ | 2002 | Nữ | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
25 | Xã Bình Nguyên | Lê Thị Thu Sương | 1989 | Nữ | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
26 | Xã Bình Nguyên | Dương Ngọc Hòa | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
27 | Xã Bình Nguyên | Võ Văn Viện | 1942 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
28 | Xã Bình Nguyên | Lê Xá | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
29 | Xã Bình Nguyên | Võ Văn Trị | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
30 | Xã Bình Nguyên | Lê Ngọc Lai | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 1 |
| |
31 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Thị Liên | 1959 | Nữ | Kinh | thôn Thanh Ly 1 |
| |
32 | Xã Bình Nguyên | Nguyễn Ngọc Tâm | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
33 | Xã Bình Nguyên | Dương Nghĩa | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
34 | Xã Bình Nguyên | Phan Văn Phước | 1991 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
35 | Xã Bình Nguyên | Võ Đặng Đức Toàn | 1998 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
36 | Xã Bình Nguyên | Phan Thị Lành | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
37 | Xã Bình Nguyên | Trần Văn Ba | 1959 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
38 | Xã Bình Nguyên | Trần Thị Quyến | 1952 | Nữ | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
39 | Xã Bình Nguyên | Trần Giai | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
40 | Xã Bình Nguyên | Đặng Ngọc Truyền | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
41 | Xã Bình Nguyên | Trần Văn Một | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
| |
42 | Xã Bình Nguyên | Phan Công Tu | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Ly 2 |
|