Danh sách hòa giải viên xã Bình Tú
STT | Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm | Giới | Dân | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Xã Bình Tú | Ngô Tấn Cơ | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| QĐ số 113/QĐ - UBND ngày 29/3/2023 của UBND xã Bình Tú |
2 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thời | 1944 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
3 | Xã Bình Tú | Phan Thanh Xuân | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
4 | Xã Bình Tú | Trần Thắng | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
5 | Xã Bình Tú | Võ Văn Sĩ | 1971 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
6 | Xã Bình Tú | Lê Quang Thành | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
7 | Xã Bình Tú | Hồ Thiên | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
8 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thị Phúc | 1993 | Nữ | Kinh | Thôn Trường An |
| |
9 | Xã Bình Tú | Võ Nguyên Vũ | 1996 | Nam | Kinh | Thôn Trường An |
| |
10 | Xã Bình Tú | Trịnh Xuân Đông | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
11 | Xã Bình Tú | Triệu Tấn Phượng | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
12 | Xã Bình Tú | Trịnh Xuân Phương | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
13 | Xã Bình Tú | Triệu Tấn Bình | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
14 | Xã Bình Tú | Phan Thanh Hà | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
15 | Xã Bình Tú | Trịnh Xuân Hoành | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
16 | Xã Bình Tú | Huỳnh Công Khanh | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
17 | Xã Bình Tú | Nguyễn Duy Kiệt | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
18 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thị Thời | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn Phước Cẩm |
| |
19 | Xã Bình Tú | Võ Quốc Dũng | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
20 | Xã Bình Tú | Mai Lan | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
21 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1974 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
22 | Xã Bình Tú | Phan Thị Hà | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
23 | Xã Bình Tú | Võ Đình Lê | 1959 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
24 | Xã Bình Tú | Phan Văn Ánh | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
25 | Xã Bình Tú | Nguyễn Đình Ba | 1994 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
26 | Xã Bình Tú | Võ Đăng Kim Chung | 1991 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
27 | Xã Bình Tú | Hà Tam | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
28 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thành | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc A |
| |
29 | Xã Bình Tú | Phan Văn Toàn | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
30 | Xã Bình Tú | Nguyễn Ngọc Tú | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
31 | Xã Bình Tú | Võ Sanh | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
32 | Xã Bình Tú | Võ Kim Long | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
33 | Xã Bình Tú | Đỗ Thị Hương | 1967 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
34 | Xã Bình Tú | Nguyễn Đình Thọ | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
35 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thị Hòa | 1998 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
36 | Xã Bình Tú | Nguyễn văn Tư | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
37 | Xã Bình Tú | Trần Thị Kỳ | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
38 | Xã Bình Tú | Nguyễn Tấn Toàn | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
39 | Xã Bình Tú | Phan Tấn Cường | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
40 | Xã Bình Tú | Nguyễn ngọc Kỳ | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Tú Ngọc B |
| |
41 | Xã Bình Tú | Bùi văn Bảo | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
42 | Xã Bình Tú | Dương Anh Phong | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
43 | Xã Bình Tú | Phan Ngọc Sơn | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
44 | Xã Bình Tú | Nguyễn Văn Hoàng | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
45 | Xã Bình Tú | Hồ Văn Chương | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
46 | Xã Bình Tú | Phan Thị Nhung | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
47 | Xã Bình Tú | Phan Văn Thắng | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
48 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thị Hương | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
49 | Xã Bình Tú | Nguyễn Quốc Vin | 1995 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
50 | Xã Bình Tú | Bùi Quang Nhật | 1994 | Nam | Kinh | Thôn Tú Nghĩa |
| |
51 | Xã Bình Tú | Nguyễn Đình Lân | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
52 | Xã Bình Tú | Nguyễn Hữu | 1959 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
53 | Xã Bình Tú | Huỳnh Luận | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
54 | Xã Bình Tú | Võ Đức Lục | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
55 | Xã Bình Tú | Dương Chấp | 1945 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
56 | Xã Bình Tú | Dương văn Triều | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
57 | Xã Bình Tú | Võ Đức Toàn | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
58 | Xã Bình Tú | Võ tấn Hưng | 1947 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
59 | Xã Bình Tú | Võ Đăng Lữ | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
60 | Xã Bình Tú | Võ văn Vinh | 1948 | Nam | Kinh | Thôn Tú Phương |
| |
61 | Xã Bình Tú | Nguyễn văn Dần | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
62 | Xã Bình Tú | Nguyễn ngọc Hùng | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
63 | Xã Bình Tú | Nguyễn văn Hoàng | 1987 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
64 | Xã Bình Tú | Lương Hòa Hiệp | 1986 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
65 | Xã Bình Tú | Trần Thưởng | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
66 | Xã Bình Tú | Lương Thị Ngọc Sơn | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
67 | Xã Bình Tú | Nguyễn Tuấn Linh | 1974 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
68 | Xã Bình Tú | Lê Văn Dự | 1986 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
69 | Xã Bình Tú | Trần Tống | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
70 | Xã Bình Tú | Trương Nữa | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Tú Mỹ |
| |
71 | Xã Bình Tú | Hồ Văn Nhân | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
72 | Xã Bình Tú | Nguyễn ngọc Hùng | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
73 | Xã Bình Tú | Nguyễn văn Thạch | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
74 | Xã Bình Tú | Bùi Văn Lành | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
75 | Xã Bình Tú | Nguyễn Văn Cầu | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
76 | Xã Bình Tú | Hồ Thiị Thuấn | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
77 | Xã Bình Tú | Nguyễn Thành Nhân | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
78 | Xã Bình Tú | Nguyễn Văn Diễn | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
79 | Xã Bình Tú | Võ Tiến Nhựt | 1988 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
| |
80 | Xã Bình Tú | Trương văn Liễu | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Tú Cẩm |
|