Danh sách tuyên truyền viên pháp luật cấp xã
STT | Tên xã thị trấn | Họ và tên | Địa chỉ | Quyết định |
1 | 1. Xã Bình An | Võ Tùng Lâm | CB. Tư pháp xã | QĐ số 562/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 của UBND xã Bình An |
2 | Đỗ Mộng Vinh | CB. Tư pháp xã | ||
3 | Nguyễn Thị Hồng Phương | CT. UBMTTQVN xã | ||
4 | Nguyễn Thị Thu | CT. Hội LHPN xã | ||
5 | Nguyễn Thành Hưng | CB. Địa chính xã | ||
6 | Ngô Thanh Quý | CT. Hội ND xã | ||
7 | 2. Xã Bình Dương | Võ Văn Trị | Thôn Duy Hà, xã Bình Dương | QĐ số 308/QĐ-UBND |
8 | Nguyễn Văn Tám | Thôn Nam Hà, xã Bình Dương | ||
9 | Phan Văn lài | Thôn Nam Hà, xã Bình Dương | ||
10 | Hồ Thị Mỹ Lệ | Thôn Lạc Câu, xã Bình Dương | ||
11 | Phạm Thị Diệu | Thôn Bàu Bính, xã Bình Dương | ||
12 | 2. Xã Bình Chánh | Hồ Chí Dũng | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | QĐ số 61/QĐ-UBND |
13 | Trần Thị Mến | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
14 | Lê Văn Thạnh | Mỹ Trà,Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
15 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | Lâm Môn, Tam Vinh, Phú Ninh, Quảng Nam | ||
16 | Lê Đức Mật | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
17 | Huỳnh Công Thức | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
18 | Kiều Thị Kim Loan | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
19 | Đoàn Quang Việt | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
20 | Nguyễn Thị Trọng | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
21 | Trần Văn Tam | Mỹ Trà,Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
22 | Dương Văn Minh | Mỹ Trà,Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
23 | Đoàn Ngọc Quang | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
24 | Nguyễn Châu Toàn | Bình Nguyên, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
25 | Lê Văn Thủy | Mỹ Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
26 | Đoàn Quang Thành | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
27 | Châu Thị Thời | Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
28 | Đoàn Văn Luận | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
29 | Đoàn Hương | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
30 | Hồ Minh Dũng | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
31 | Lê Văn Danh | Mỹ Trà,Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
32 | Lê Đức Thắng | Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
33 | Lê Văn Trung | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
34 | Đặng văn Hương | Mỹ Trà,Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
35 | Nguyễn Văn Bình | Ngũ Xã, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
36 | 4. Xã Bình Định Bắc | Phan Thị Hiệp | Xã Bình Định Bắc | QĐ số 43/QĐ-UBND ngày 23/04/2024 của UBND xã Bình Định Bắc |
37 | Lê Văn Lợi | Xã Bình Định Bắc | ||
38 | Ngô Văn Tâm | Xã Bình Định Bắc | ||
39 | Nguyễn Thị Đông | Xã Bình Định Bắc | ||
40 | Đặng Văn Thông | Xã Bình Định Bắc | ||
41 | Hà Sơn Bình | Xã Bình Định Bắc | ||
42 | Trương Quốc Hiệp | Xã Bình Định Bắc | ||
43 | Lê Văn Ca | Xã Bình Định Bắc | ||
44 | Nguyễn Phước Vui | Xã Bình Định Bắc | ||
45 | Trần Công Rin | Xã Bình Định Bắc | ||
46 | Nguyễn Tấn Khanh | Xã Bình Định Bắc | ||
47 | 5. Xã Bình Định Nam | Nguyễn Văn Việt | CT UBND xã | QĐ số:70/QĐ-UB của UBND xã Bình Định Nam ngày 20 tháng 03 năm 2024 |
48 | Trần Quốc Bảo | PCT UBND xã | ||
49 | Dương Quốc Ly | PCT UBND xã | ||
50 | Trần Văn Võ | CT UBMTTQVN xã | ||
51 | Đỗ Thị Minh Thương | CT HLHPN xã | ||
52 | Phạm Đức Tâm | CT HCCB xã | ||
53 | Hồ Văn Thảo | C HND xã | ||
54 | Phạm Thị Nga | BT Đoàn Thanh Niên | ||
55 | Nguyễn Thị Tùng | Tư pháp- Hộ tịch | ||
56 | Lê Văn Anh | CHT BCH Quân sự xã | ||
57 | Nguyễn Minh Thắng | UVUB-Trưởng công an xã | ||
58 | Trần Dương Vũ | Địa chính-NN-XD-MT | ||
59 | 6. Xã Bình Giang | Võ Ngọc Bình | thôn Bình Túy | QĐ số 163/QĐ-UBND ngày 27/9/2019 |
60 | Lữ Tấn Hùng | thôn Hiền Lương | ||
61 | Trần Thị Uyên My | thôn Bình Hòa | ||
62 | Lữ Tấn Nhiều | thôn Hiền Lương | ||
63 | Phan Văn Thuận | thôn Bình Hòa | ||
64 | Phan Duy Kim | thôn Bình Hòa | ||
65 | Nguyễn Văn Quang | thôn Bình Hòa | ||
66 | Hồ Văn Lư | thôn Hiền Lương | ||
67 | Nguyễn Đình Thanh | thôn Hiền Lương | ||
68 | Nguyễn Đình Kính | thôn Bình Hòa | ||
69 | 7. Xã Bình Nguyên | Nguyễn Thanh | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 20/02/2024 của UBND xã Bình Nguyên |
70 | Võ Văn Tú | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
71 | Phan Thanh Bình | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
72 | Đinh Ngọc Thủy | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
73 | Huỳnh Thị Kim Hồng | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
74 | Nguyễn Ngọc Huyên | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
75 | Nguyễn Thị Châu | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
76 | Phan Hồng Anh | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
77 | Đặng Ngọc Hải | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
78 | Phan Minh Anh | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
79 | Nguyễn Thanh Việt | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
80 | Nguyễn Thị Vương | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
81 | Trần Thị Chinh | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
82 | Đinh Phú Đạt | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
83 | Dương Ngọc Hồng Vinh | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
84 | Nguyễn Ngọc Luyến | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
85 | Bùi Quốc Tài | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
86 | Đinh Thị Ngân | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
87 | Lê Hồng Duy | xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | ||
88 | 8. Xã Bình Phú | Trần Thanh Hải | Xã Bình Phú, | QĐ số 56/QĐ-UBND ngày 13/03/2024 của UBND xã Bình Phú |
89 | Trương Công Thoại | |||
90 | Châu Thị Lan | |||
91 | Nguyễn Thị Quý Xuân | |||
92 | Bùi Ngọc Huệ | |||
93 | Đặng Thành Công | |||
94 | Trương Văn Thành | |||
95 | Trần Thanh Lĩnh | |||
96 | Lâm Mác Sin | |||
97 | Nguyễn Đăng Trung | |||
98 | Nguyễn Xuân Đương | |||
99 | Phạm Văn Sơn | |||
100 | 9. Xã Bình Phục | Phạm Đình Hoàng | Thôn Bình Hiệp, xã Bình Phục | Số 05/QĐ-UBND Ngày 13/03/2024 của UBND xã Bình Phục |
101 | Nguyễn Thị Mai Xuân | Thôn Bình Hiệp, xã Bình Phục | ||
102 | Trần Ngọc Nhân | Thôn Ngọc Sơn Đông xã Bình Phục | ||
103 | Ngô Văn Phúc | Xã Bình Nguyên | ||
104 | 10. Xã Bình Quý | Nguyễn Hữu Luân | UBND xã Bình Quý | QĐ số 23/QĐ-UBND, ngày 03 tháng 02 năm 2023 |
105 | Trần Thị Quý Hương | UBND xã Bình Quý | ||
106 | Nguyễn Thị Kim Dung | UBND xã Bình Nguyên | ||
107 | Trần Thị Long | UBND xã Bình Quý | ||
108 | Võ Trung Hải | UBND xã Bình Quý | ||
109 | Nguyễn Tài | UBND xã Bình Quý | ||
110 | Võ Thị Hiếu | UBND xã Bình Quý | ||
111 | Nguyễn Văn Tâm | UBND xã Bình Quý | ||
112 | 11. Xã Bình Sa | Châu Quang Anh | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | QĐ số 63/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 |
113 | Phạm Ngọc Cường | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
114 | Trần Xuân Đàn | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
115 | Huỳnh Thị Hai | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
116 | Nguyễn Văn Lương | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
117 | Bùi Thị Chi | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
118 | Phan Chiếm Trung | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
119 | Nguyễn Thị Bích Liễu | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
120 | Nguyễn Tấn Dũng | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | ||
121 | Hà Thị Thuỳ Nguyên | Hoà Thuận, Tam Kỳ, Quảng Nam | ||
122 | 12. Xã Bình Trị | Lê Viết Mãnh | Tổ 18, thôn Châu Lâm, Bình Trị | Số 97/QĐ-UBND, ngày 09/05/2024 |
123 | Trần Văn Hoa | Tổ 22, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
124 | Hà Thị Nguyên | Tổ 9, thôn Vinh Huy, Bình Trị | ||
125 | Trần Văn Thịnh | Tổ 19, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
126 | Nguyễn Thị Nghi | Tổ 9, thôn Vinh Huy, Bình Trị | ||
127 | Lê Văn Hậu | Tổ 21, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
128 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | Tổ 18, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
129 | Dương Quang Dũng | Tổ 18, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
130 | Bùi Bá Đạt | Tổ 3, thôn Vinh Huy, Bình Trị | ||
131 | Nguyễn Văn Chín | Tổ 1, thôn Vinh Huy, Bình Trị | ||
132 | Trương Văn Bích | Tổ 22, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
133 | Trương Văn Hòa | Tổ 23, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
134 | Lê Hữu Tuấn | Thôn Trà Đình 1, Quế Phú, Quế Sơn | ||
135 | Nguyễn Xuân Huy | Tổ 17, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
136 | Phan Thị Ngọc Liên | Tổ 18, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
137 | Trần Thị Bích Thảo | Tổ 6, thôn Đồng Thanh Sơn, Bình Định Nam | ||
138 | Lê Quang Châu | Tổ 21, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
139 | Lê Văn Thanh | Tổ 18, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
140 | Trần Văn Hoàng | Tổ 19, thôn Châu Lâm, Bình Trị | ||
141 | Đặng Tấn Quảng | Tổ 7, thôn Vinh Huy, Bình Trị | ||
142 | Lưu Văn Chương | Tổ 11, thôn Việt Sơn, Bình Trị | ||
143 | 13. Xã Bình Trung | Dương Thành Trí | Xã Bình Trung | QĐ số 92/QĐ-UBND ngày 05/6/2023 của UBND xã Bình Trung |
144 | Ngô Thành Công | Xã Bình Trung | ||
145 | Ngô Văn Hào | Xã Bình Trung | ||
146 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | Xã Bình Trung | ||
147 | Ngô Văn Cúc | Xã Bình Trung | ||
148 | Hồ Thanh Bình | Xã Bình Trung | ||
149 | Bùi Thị Ánh Tuyết | Xã Bình Trung | ||
150 | Trần Văn Nhân | Xã Bình Trung | ||
151 | Thi Minh Phi | Xã Bình Trung | ||
152 | Nguyễn Viết Thuật | Xã Bình Trung | ||
153 | Bùi Quang Mãi | Xã Bình Trung | ||
154 | Hồ Ngọc Phát | Xã Bình Trung | ||
155 | Thái Thị Vân | Xã Bình Trung | ||
156 | Ngô Sơn Thạch | Xã Bình Trung | ||
157 | Dương Văn Thạnh | Xã Bình Trung | ||
158 | Nguyễn Hoàng Trang Thanh | Xã Bình Trung | ||
159 | Ngô Thị Hồng Phước | Xã Bình Trung | ||
160 | 14. Xã Bình Tú | Hồ Tấn Dũng | Xã Bình Tú | QĐ số 97/QĐ- UBND ngày 16/4/2024 của UBND xã Bình Tú |
161 | Nguyễn Văn Tỉnh | Xã Bình Tú | ||
162 | Nguyễn Văn Cảnh | Xã Bình Tú | ||
163 | Trần Thị Hoàng Huyên | Xã Bình Tú | ||
164 | Lê Trung Toàn | Xã Bình Tú | ||
165 | Nguyễn Nhất Nguyên | Xã Bình Tú | ||
166 | Dương Thị Tâm | Xã Bình Tú | ||
167 | Nguyễn Văn Tín | Xã Bình Tú | ||
168 | Lê Thị Li | Xã Bình Tú | ||
169 | Nguyễn Thị Tín | Xã Bình Tú | ||
170 | Võ Đăng Tài | Xã Bình Tú | ||
171 | Võ Đức Quý | Xã Bình Tú | ||
172 | Nguyễn Thị Mộng Linh | Xã Bình Tú | ||
173 | Trương Thị Thanh Lệ | Xã Bình Tú | ||
174 | Nguyễn Văn Hùng | Xã Bình Tú | ||
175 | 15. Thị trấn Hà Lam | Nguyễn Ngọc Duẩn | Khu phố 01 | QĐ số 90/QĐ-UBND ngày 14/3/2024 của UBND thị trấn Hà Lam |
176 | Nguyễn Thị Hoàng Pin | Khu phố 04 | ||
177 | Nguyễn Thị Sự | Khu phố 04 | ||
178 | Lê Anh Tuấn | Khu phố 09 | ||
179 | Võ Thị Lệ Thu | Khu phố 08 | ||
180 | Phan Thị Thu Sương | Khu phố 02 | ||
181 | 16. Xã Bình Đào | Trần Thế Vinh | Xã Bình Đào, | QĐ số 185/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 của UBND xã Bình Đào |
182 | Mai Văn Ánh | |||
183 | Trần Hữu Việt | |||
184 | Nguyễn Thành Long | |||
185 | Trần Thị Bích Tùng | |||
186 | Nguyễn Văn Hữu | |||
187 | Phan Thanh Hùng | |||
188 | Trần Thị Hưng | |||
189 | Trần Thị Như Quỳnh | |||
190 | Nguyễn Văn Thạnh | |||
191 | Phan Tự Lực | |||
192 | Phan Công Thanh | |||
193 | 17. Xã Bình Nam | Nguyễn Đăng Nhật | Xã Bình Nam, | QĐ số 275/QĐ-UBND ngày 12/7/2024 của UBND xã Bình Nam |
194 | Lê Vũ Bảo | |||
195 | Trần Công Hiền | |||
196 | Tăng Thị Ánh Duyên | |||
197 | Trần Văn Thảo | |||
198 | Lê Thống Nhất | |||
199 | Nguyễn Mạnh Pha | |||
200 | Huỳnh Đình Thái | |||
201 | 18. Bình Hải | Nguyễn Tín Thành | Xã Bình Hải, | QĐ số 124/QĐ-UBND ngày 18/7/2024 của UBND xã Bình Hải |
202 | Nguyễn Tấn Sự | |||
203 | Nguyễn Bích Nghi | |||
204 | Phạm Duy Thanh | |||
205 | Nguyễn Thị Phương Lan | |||
206 | Nguyễn Thị Thảo | |||
207 | Hồ Văn Chung | |||
208 | Trần Tấn Can | |||
209 | Lê Đình Vĩnh | |||
210 | 19. Bình Minh | Nguyễn Thị Trà My | Xã Bình Minh, |
|
211 | Nguyễn Thị Linh | |||
212 | Nguyễn Thị Lin | |||
213 | 20. Bình Lãnh | Đặng Văn Minh | Xã Bình Lãnh, | QĐ số 235/QĐ-UBND ngày 17/7/2024 của UBND xã Bình Lãnh |
214 | Trần Văn Hùng | |||
215 | Lê Văn Hà | |||
216 | Nguyễn Thị Phương Ly | |||
217 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | |||
218 | Nguyễn Văn Hoàng | |||
219 | Nguyễn Mạnh Linh | |||
220 | Nguyễn Phước Kỳ | |||
221 | Trần Thị Chinh | |||
222 | Dương Thị Ngọc Duyên | |||
223 | 21. Bình Quế | Nguyễn Văn Long | Xã Bình Quế, | QĐ số 131/QĐ-UBND ngày 17/7/2024 của UBND xã Bình Quế |
224 | Đinh Tấn Dũng | |||
225 | Phạm Thị Ngân | |||
226 | 22. Bình Triều | Nguyễn Tấn Cảnh | Xã Bình Triều, | QĐ số 140/QĐ-UBND ngày 17/7/2024 của UBND xã Bình Triều |
227 | Ngô Thị Thảo | |||
228 | Trần Văn Trung | |||
229 | Phan Thị Hồng Hải | |||
230 | Mai Thị Lệ Sương | |||
231 | Nguyễn Tấn Quang | |||
232 | Nguyễn Anh Đức | |||
233 | Phan Văn Trường |